Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
square off


verb
settle conclusively;
come to terms
- We finally settled the argument
Syn:
settle, square up, determine
Derivationally related forms:
determiner (for: determine), determination (for: determine), settlement (for: settle)
Hypernyms:
conclude, resolve
Hyponyms:
clear, solve, concert, clinch, compromise
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.